``` ću Te Pitat - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ću te pitat" sang Tiếng Việt

Dịch:

sẽ hỏi

Cách sử dụng "ću te pitat" trong câu:

Bokove svoje opaši k'o junak: ja ću te pitat', a ti me pouči.
Khá thắt_lưng người như kẻ dõng sĩ; Ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!
"Bokove svoje opaši k'o junak, ja ću te pitat', a ti me pouči.
(40:2) Hãy thắt lưng ngươi như kẻ dõng sĩ; Ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!
O, poslušaj me, pusti me da zborim: ja ću te pitat', a ti me pouči.
Hỡi_Chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; Tôi sẽ hỏi Chúa, Chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.
0.12637996673584s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?